Trong ngành vận tải và logistics, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên môn như ETA, ETD, ATA, POD… là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả vận hành, hạn chế sai sót và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, ETA là gì, vai trò cụ thể của nó ra sao và khác biệt thế nào với ETD thì không phải ai cũng nắm rõ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn góc nhìn toàn diện, dễ hiểu và cập nhật nhất về các thuật ngữ thiết yếu trong ngành logistics – đặc biệt là ETA và ETD.
ETA (Estimated Time of Arrival) là thời gian ước tính mà phương tiện vận chuyển hoặc hàng hóa sẽ đến điểm đích, có thể là cảng nhập, kho hàng, trạm trung chuyển hoặc địa chỉ giao hàng cuối cùng.
Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong các loại hình vận tải:
Ví dụ: Nếu hãng tàu báo ETA là 15:00 ngày 12/06/2025, nghĩa là dự kiến tàu sẽ đến cảng đích vào thời điểm đó.
Vì vậy, trong vận hành logistics, ETA cần được theo dõi thường xuyên và cập nhật liên tục để điều chỉnh kế hoạch giao nhận phù hợp.
ETD (Estimated Time of Departure) là thời gian dự kiến khởi hành của phương tiện vận tải từ điểm xuất phát ban đầu, chẳng hạn như rời cảng bốc hàng, cất cánh tại sân bay hoặc rời kho trung chuyển.
Ví dụ: Nếu hãng tàu thông báo ETD là 10:00 ngày 08/06/2025, nghĩa là tàu dự kiến rời cảng xuất phát vào thời điểm đó.
Định Nghĩa ETD
Tiêu chí | ETA (Estimated Time of Arrival) | ETD (Estimated Time of Departure) |
---|---|---|
Thời điểm liên quan | Thời gian đến điểm đích | Thời gian rời điểm xuất phát |
Đối tượng sử dụng chính | Bên nhận hàng, đơn vị logistics đầu cuối | Bên gửi hàng, bộ phận điều phối khởi hành |
Mục tiêu | Chuẩn bị tiếp nhận và xử lý hàng | Chuẩn bị giao hàng, sắp xếp container |
Ảnh hưởng khi thay đổi | Gây chậm giao hàng, tăng chi phí lưu kho |
ETA: Giúp doanh nghiệp chủ động:
ETD: Giúp kiểm soát tiến độ sản xuất, đóng gói, lên container đúng lịch.
Việc có ETA chính xác cho phép nhà nhập khẩu hoặc đơn vị phân phối:
ETA sai lệch có thể gây:
Do đó, các doanh nghiệp vận tải chuyên nghiệp thường dùng hệ thống theo dõi hành trình (GPS, EDI, phần mềm quản lý chuỗi cung ứng) để cập nhật ETA theo thời gian thực.
Trong thời đại số, khách hàng kỳ vọng được:
Vai Trò Chiến Lược Của ETA Trong Quản Lý Logistics
Thuật ngữ | Viết tắt | Ý nghĩa | Ứng dụng |
---|---|---|---|
ATA | Actual Time of Arrival | Thời gian thực tế đến nơi | So sánh với thời gian dự kiến để đánh giá độ chính xác |
ATD | Actual Time of Departure | Thời gian thực tế rời đi | Kiểm tra tiến độ vận chuyển so với kế hoạch ban đầu |
POD | Proof of Delivery | Chứng từ giao hàng thành công | Xác nhận đơn hàng đã hoàn tất, làm căn cứ thanh toán |
B/L | Bill of Lading | Vận đơn – tài liệu xác nhận quyền sở hữu hàng | Thủ tục pháp lý quan trọng trong vận chuyển quốc tế |
Trên đây là những chia sẻ của vận tải Minh Hiếu về ETA là gì đến quý khách hàng. Trong thời đại mà “đúng thời điểm” là lợi thế cạnh tranh, thì kiến thức về ETA, ETD và các thuật ngữ logistics là công cụ không thể thiếu với bất kỳ đơn vị kinh doanh nào. Đây không chỉ là một con số trên giấy tờ, mà là mốc thời gian sống còn trong chuỗi cung ứng. Hiểu rõ ETA và phân biệt với ETD giúp doanh nghiệp: Tối ưu vận hành, giảm rủi ro giao trễ, chủ động sắp xếp nhân sự và thiết bị và nâng cao chất lượng dịch vụ, lòng tin khách hàng